luận văn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: luận văn+ noun
- essay; composition
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "luận văn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "luận văn":
luận văn lụn vụn - Những từ có chứa "luận văn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissertation disquisition thesis theses law equity looseness discourse pernorate civil disobedience more...
Lượt xem: 577